I/ Giới thiệu
Cao su SVR CV50 là loại cao su thiên nhiên, cao su có độ nhớt ổn định Độ mềm dẻo, tính bám dính đã khẳng định loại cao su này phát triển mạnh trên thị trường trong nước cũng như thế giới.
*Nguyên liệu sản xuất: 100% mủ nước
*Quy trình sản xuất: Thu hoạch mủ tươi -> Đánh đông -> Cắt khúc -> Máy lạng và máy định hình -> Phơi trên sào tre -> Sấy xông khói -> Để nguội, kiểm tra chất lượng -> Cân, xếp tay hoặc đóng bành -> Đóng gói trong túi PE
II/ Tiêu chuẩn kỹ thuật
SVR CV50 đạt tiêu chuẩn phải đảm bảo khô, sạch, co giãn. Không chấp nhận các tấm bị đốm oxy hóa, cháy xém và còn sống.
Mốc khô không quá 10%, sạch, khô, co giãn, rải rác bọt khí, chấp nhận lẫn vỏ cây kích cỡ nhỏ, không có cát, vật lạ, không bị sống
III/ Ứng dụng
Vì cao su CV (constant viscosity) tính chất đặc trưng là độ nhớt không thay đổi và độ mềm dẻo nên được các nhà sản xuất ưa chuộng. Tính mềm dẻo rất thuận lợi trong quá trình cán luyện (như năng lượng thấp, sự tổng hợp các chất trong hỗn hợp tốt, khả năng bám dính cao) sẽ tạo nên một sản phẩm tốt và đồng đều.
Loại cao su này thường được dùng làm dây thun, keo dán, mặt hông lốp xe, mặt vợt bóng bàn…
IV/ Quy cách đóng gói và xếp hàng
Đóng hàng rời:
- 33.33 kg/ bành, 20 tấn/ 1 container 20ft (600 bành)
- 35 kg / bành, 21 tấn/ 1 container 20ft (630 bành)
Đóng pallet gỗ toàn phần/ pallet đế gỗ hoặc đế nhựa: - 33.33 kg/ bành, 1.2 tấn/ 1 Pallet, 19.2 tấn/ 16 pallets/ 1 container 20ft
- 35 kg/ bành, 1.26 tấn / 1 Pallet, 20.16 tấn/ 16 pallets/ 1 container 20ft
Một số giấy chứng nhận kiểm định của cao su:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.